Có 2 kết quả:

宴請 yàn qǐng ㄧㄢˋ ㄑㄧㄥˇ宴请 yàn qǐng ㄧㄢˋ ㄑㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to entertain (for dinner)
(2) to invite to dinner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to entertain (for dinner)
(2) to invite to dinner

Bình luận 0